TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand

cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đợt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời cơ hoạt động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

luyện tập cho quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho gia vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở ngại ngầm bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sand

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sand

Sand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sand

sable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder backen Kuchen aus Sand

bọn trẻ con làm bánh bằng cát

wie Sand am Meer (ugs.)

nhiều vô kể, hằng hà sa số

jmdm. Sand in die Augen streuen

đánh lừa ai, làm mờ mắt ai

auf Sand gebaut haben

dựa trên nền mống không chắc chắn, như xây trên cát

im Sand[el verlaufen

không có kết quả, không thành công và đã chìm vào quên lãng; etw. in den Sand setzen (ugs.); làm hỏng, thất bại, không có kết quả tốt. 2. (PI. -e) (Fachspr., bes. Geol.) loại cát (Sandart); feuerfester Sand: cát chịu lửa; lehmiger Sand: cát pha bùn; loser Sand: cát rời; magerer Sand: cát gầy. 3. (Pl. -e u. Sânde) (Seemannsspr.) bãi cát, bờ biển (Sandbank).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gróber Sand

cát thô;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sand /[zant], der, -[e]s, (Fachspr.:) -e u. Sände/

(o PI ) cát;

die Kinder backen Kuchen aus Sand : bọn trẻ con làm bánh bằng cát wie Sand am Meer (ugs.) : nhiều vô kể, hằng hà sa số

Sand /im Getriebe (ugs.)/

trở ngại ngầm bên trong;

jmdm. Sand in die Augen streuen : đánh lừa ai, làm mờ mắt ai auf Sand gebaut haben : dựa trên nền mống không chắc chắn, như xây trên cát im Sand[el verlaufen : không có kết quả, không thành công và đã chìm vào quên lãng; etw. in den Sand setzen (ugs.); làm hỏng, thất bại, không có kết quả tốt. 2. (PI. -e) (Fachspr., bes. Geol.) loại cát (Sandart); feuerfester Sand: cát chịu lửa; lehmiger Sand: cát pha bùn; loser Sand: cát rời; magerer Sand: cát gầy. 3. (Pl. -e u. Sânde) (Seemannsspr.) bãi cát, bờ biển (Sandbank).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sand /m -(e)s,/

1. cát; gróber Sand cát thô; 2. [cái] bãi nông, bãi bồi, bãi cát; ♦

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sand

sand

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sand

sand (filter[ing] sand)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sand /SCIENCE/

[DE] Sand

[EN] sand

[FR] sable

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sand

sand

Sand

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sand /m/THAN/

[EN] sand

[VI] cát

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sand

[DE] Sand

[EN] Sand

[VI] mùa, đợt, thời cơ hoạt động, luyện tập cho quen, cho gia vị