TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở ngại ngầm bên trong

trở ngại ngầm bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở ngại ngầm bên trong

Sand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Sand in die Augen streuen

đánh lừa ai, làm mờ mắt ai

auf Sand gebaut haben

dựa trên nền mống không chắc chắn, như xây trên cát

im Sand[el verlaufen

không có kết quả, không thành công và đã chìm vào quên lãng; etw. in den Sand setzen (ugs.); làm hỏng, thất bại, không có kết quả tốt. 2. (PI. -e) (Fachspr., bes. Geol.) loại cát (Sandart); feuerfester Sand: cát chịu lửa; lehmiger Sand: cát pha bùn; loser Sand: cát rời; magerer Sand: cát gầy. 3. (Pl. -e u. Sânde) (Seemannsspr.) bãi cát, bờ biển (Sandbank).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sand /im Getriebe (ugs.)/

trở ngại ngầm bên trong;

đánh lừa ai, làm mờ mắt ai : jmdm. Sand in die Augen streuen dựa trên nền mống không chắc chắn, như xây trên cát : auf Sand gebaut haben không có kết quả, không thành công và đã chìm vào quên lãng; etw. in den Sand setzen (ugs.); làm hỏng, thất bại, không có kết quả tốt. 2. (PI. -e) (Fachspr., bes. Geol.) loại cát (Sandart); feuerfester Sand: cát chịu lửa; lehmiger Sand: cát pha bùn; loser Sand: cát rời; magerer Sand: cát gầy. 3. (Pl. -e u. Sânde) (Seemannsspr.) bãi cát, bờ biển (Sandbank). : im Sand[el verlaufen