TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

abschmirgeln

sand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to grind with emery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abschmirgeln

abschmirgeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abschmirgeln

polir à l'émeri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kolbenboden zur Reinigung nicht blank schleifen oder abschmirgeln, da Überhitzung und erhöhter Ölkohleansatz eintreten können.

Để làm sạch đầu piston, không được mài nhẵn hay đánh bóng bằng giấy nhám để tránh gây quá nhiệt và tăng cặn than tích tụ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschmirgeln /INDUSTRY-METAL/

[DE] abschmirgeln

[EN] to grind with emery

[FR] polir à l' émeri

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschmirgeln

sand