Stabilisierungsvorrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] ballast
[VI] balat, chấn lưu
Schotter /m/V_TẢI/
[EN] ballast
[VI] đệm đá dăm (đường sắt)
Steinschotter /m/V_TẢI/
[EN] ballast
[VI] đệm đá dăm (đường)
Kiesschotter /m/XD/
[EN] ballast
[VI] đá dăm, balat
Ballast /m/KT_ĐIỆN/
[EN] ballast
[VI] balat, điện trở đệm
Ballast /m/V_TẢI/
[EN] ballast
[VI] vật dằn, tải trọng dằn (tàu)
Bettung /f/XD/
[EN] ballast
[VI] balat, đá dăm
Bettung /f/V_TẢI/
[EN] ballast
[VI] lớp lót dưới tà vẹt, lớp đá dăm