TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lest

ballast blocks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballast weights

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure weights

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lest

Ballast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschwerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lest

lest

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lestage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Naviguer sur lest

Đi tàu thủy chở trọng tải dàn, chạy tàu không có hàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lest /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ballast

[EN] ballast blocks; ballast weights; pressure weights

[FR] lest

lest /FISCHERIES/

[DE] Beschwerung

[EN] ballast; sinker; weight

[FR] lest

ballast,lest /FISCHERIES/

[DE] Ballast

[EN] ballast

[FR] ballast; lest

lest,lestage /FISCHERIES/

[DE] Ballast

[EN] ballast; sinker; weight

[FR] lest; lestage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lest

lest [lest] n. m. 1. Đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thủy, khinh khí cầu). Naviguer sur lest: Đi tàu thủy chở trọng tải dàn, chạy tàu không có hàng. > Bao cát (ở khinh khí cầu). -Bóng Lâcher du lest: Nhưọng bộ. 2. SLÝ Aliment de lest: Thức ăn thô.