Việt
l. vẩt vả
khó khăn
khổ sỏ
nặng nhọc
nặng nề
bất tiện
gia trọng
sự dằn vật nặng lên để giữ yên
vật dằn
vật gia trọng
vật nén
Anh
ballast
sinker
weight
Đức
Beschwerung
Beschwerüng
Pháp
lest
einen Stein als Beschwerung auf etw. legen
dùng mật hòn đá làm vật dằn lên cái gì.
Beschwerüng /die; -, -en/
sự dằn vật nặng lên để giữ yên;
vật dằn; vật gia trọng; vật nén (Ballast);
einen Stein als Beschwerung auf etw. legen : dùng mật hòn đá làm vật dằn lên cái gì.
Beschwerung /FISCHERIES/
[DE] Beschwerung
[EN] ballast; sinker; weight
[FR] lest
Beschwerung /f =, -en/
l.[sự] vẩt vả, khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, nặng nề, bất tiện; 2. (dệt) [sự] gia trọng