Pressmasse /die (Technik)/
khôi nén;
vật nén;
Beschwerüng /die; -, -en/
vật dằn;
vật gia trọng;
vật nén (Ballast);
dùng mật hòn đá làm vật dằn lên cái gì. : einen Stein als Beschwerung auf etw. legen
Pressling /der, -s, -e/
vật ép;
vật nén;
bánh;
viên;
khối (được ép);