TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preßling

viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết sao đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ trang trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc viên hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôlêôstêarin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pressling

vật nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pressling

pressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
preßling

molding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

moulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pellet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pressling

Pressling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rohling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Presskoerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Urformen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tablette

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

pressling

moulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

objet pressé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

molding

Urformen (Gießen, Gießverfahren, Blasen, Blasverfahren); (molded piece) Pressling

spectr

Pressling, Tablette

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pressling /der, -s, -e/

vật ép; vật nén; bánh; viên; khối (được ép);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preßling /m -s, -e/

1. [chi tiét, đồ] dập khuôn; 2. bánh, viên, khối, thuốc viên hoàn; 3. (hóa) ôlêôstêarin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Preßling /m/ÂM, KT_ĐIỆN/

[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)

[VI] chi tiết sao đúc; vật đúc; gờ trang trí

Preßling /m/SỨ_TT/

[EN] pressing

[VI] vật ép, vật dập

Preßling /m/C_DẺO/

[EN] pellet

[VI] hạt, viên (chất dẻo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressling /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pressling

[EN] pressing

[FR] moulage; objet pressé

Pressling,Rohling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pressling; Rohling

[EN] blank; optical blank; pressing

[FR] ébauche

Pastille,Presskoerper,Pressling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pastille; Presskoerper; Pressling

[EN] compact

[FR] comprimé; pastille