Việt
chi tiết sao đúc
vật đúc
gờ trang trí
Anh
molding
moulding
Đức
Preßteil
Preßling
Preßteil /nt/ÂM/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] chi tiết sao đúc (bằng kim loại)
Preßling /m/ÂM, KT_ĐIỆN/
[VI] chi tiết sao đúc; vật đúc; gờ trang trí