Việt
dập khuôn
làm khuôn
làm rỗng
in dập
dập tấm
khắc dấu
ép
ép khuôn
in bản khắc
in dấu
ấn vào để lấy dấu
bóp
bóp nghẹt
bóp cò
bánh
viên
khối
thuốc viên hoàn
ôlêôstêarin.
bản phục chế
bản sao
phiên bản
mẫu
kiểu
cái dưỡng
hố
ổ
chỗ lõm
chỗ trũng
vật rỗng
có lỗ
bào xọc
đục rãnh then
đào hố
Anh
hollow
hollow out
mold
mould
replica
Đức
prägen
auskehlen
kümpeln
einsenken
ausstanzen
abdrücken
abdrücken I
Preßling
Zum Gesenkschmieden geeigneter Stahl
Thép để rèn dập khuôn
Heißprägen
In dập khuôn nóng
Sie werden als Pressenstempel für Strangpresswerkzeuge, für Schmiedegesenke und für Druckgießformen eingesetzt (Bild 4).
Thép này được dùng để chế tạo chày dập, khuôn máy đúc phun, khuôn vuốt sâu (Hình 4).
Gesenkschmieden.
Rèn dập khuôn.
Die Stahlblechplatinen werden rot glühend in einer Presse umgeformt.
Các phôi thép tấm được nung nóng đỏ và được biến dạng trong máy dập khuôn.
einen Schlüssel in Wachs abdrücken
ấn chìa khóa vào sáp đễ lấy dấu.
bản phục chế, bản sao, phiên bản, mẫu, kiểu, cái dưỡng, dập khuôn
hố, ổ, chỗ lõm, chỗ trũng, vật rỗng, làm rỗng, có lỗ, làm khuôn, dập khuôn, bào xọc, đục rãnh then, đào hố
abdrücken I /vt/
1. bóp, bóp nghẹt; 2. dập khuôn, làm khuôn; 3. bóp cò (súng);
Preßling /m -s, -e/
1. [chi tiét, đồ] dập khuôn; 2. bánh, viên, khối, thuốc viên hoàn; 3. (hóa) ôlêôstêarin.
kümpeln /(sw. V.; hat) (Technik)/
dập tấm; dập khuôn;
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
(Technik) khắc dấu; dập khuôn;
ausstanzen /(sw. V.; hat)/
ép; dập khuôn; ép khuôn; in bản khắc;
abdrücken /(sw. V.; hat)/
dập khuôn; làm khuôn; in dấu; ấn vào để lấy dấu;
ấn chìa khóa vào sáp đễ lấy dấu. : einen Schlüssel in Wachs abdrücken
prägen /vt/IN/
[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] in dập, dập khuôn
auskehlen /vt/CNSX/
[EN] hollow, hollow out, mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] làm rỗng, làm khuôn, dập khuôn
hollow, hollow out