hollow out /xây dựng/
xói thành rãnh
hollow out
bào xọc
hollow out /hóa học & vật liệu/
đào lõm
hollow out
đục rãnh then
hollow, hollow out /xây dựng/
đục rãnh then
hollow, hollow out
dập khuôn
hollow, hollow out /xây dựng/
bào xọc
hollow, hollow out, mold, mould
làm rỗng