Việt
làm rỗng
làm khuôn
dập khuôn
hố
ổ
chỗ lõm
chỗ trũng
vật rỗng
có lỗ
bào xọc
đục rãnh then
đào hố
Anh
hollow
hollow out
mold
mould
Đức
treiben
auskehlen
Bei einer Steuerung mit Hydrospeicher (Bild 3) füllt die Pumpe den Speicher, der sich beim Ausfahren des Kolbens entleert und beim Einfahren wieder füllt.
Khi điều khiển với bình chứa thủy lực (Hình 3), bơm sẽ làm đầy bình chứa. Bộ phận này sẽ được làm rỗng khi piston chạy ra và được làm đầy khi piston chạy vào.
hố, ổ, chỗ lõm, chỗ trũng, vật rỗng, làm rỗng, có lỗ, làm khuôn, dập khuôn, bào xọc, đục rãnh then, đào hố
hollow, hollow out, mold, mould
treiben /vt/CNSX/
[EN] hollow
[VI] làm rỗng
auskehlen /vt/CNSX/
[EN] hollow, hollow out, mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] làm rỗng, làm khuôn, dập khuôn