TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rỗng

làm rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ trũng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bào xọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đục rãnh then

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đào hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm rỗng

hollow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hollow out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm rỗng

treiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskehlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Steuerung mit Hydrospeicher (Bild 3) füllt die Pumpe den Speicher, der sich beim Ausfahren des Kolbens entleert und beim Einfahren wieder füllt.

Khi điều khiển với bình chứa thủy lực (Hình 3), bơm sẽ làm đầy bình chứa. Bộ phận này sẽ được làm rỗng khi piston chạy ra và được làm đầy khi piston chạy vào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hollow

hố, ổ, chỗ lõm, chỗ trũng, vật rỗng, làm rỗng, có lỗ, làm khuôn, dập khuôn, bào xọc, đục rãnh then, đào hố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow, hollow out, mold, mould

làm rỗng

hollow

làm rỗng

hollow out

làm rỗng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treiben /vt/CNSX/

[EN] hollow

[VI] làm rỗng

auskehlen /vt/CNSX/

[EN] hollow, hollow out, mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] làm rỗng, làm khuôn, dập khuôn