TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auskehlen

đào kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đào mương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bào xọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

auskehlen

channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hollow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hollow out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mould

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auskehlen

auskehlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskehlen /vt/XD/

[EN] channel

[VI] đào kênh, đào mương

auskehlen /vt/XD/

[EN] hollow

[VI] bào xọc (gỗ)

auskehlen /vt/CNSX/

[EN] hollow, hollow out, mold (Mỹ), mould (Anh)

[VI] làm rỗng, làm khuôn, dập khuôn

auskehlen /vt/CT_MÁY/

[EN] recess

[VI] làm rãnh, làm lõm