auskehlen /vt/XD/
[EN] channel
[VI] đào kênh, đào mương
auskehlen /vt/XD/
[EN] hollow
[VI] bào xọc (gỗ)
auskehlen /vt/CNSX/
[EN] hollow, hollow out, mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] làm rỗng, làm khuôn, dập khuôn
auskehlen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm rãnh, làm lõm