Việt
làm lõm
tẩm thực
làm rãnh
răng
sự cắt răng cưa
vết khía
rãnh cắt
vết lõm
vết dập
hư hỏng
sự cố
vết xước
vết cào
cái răng
Anh
dent
recess
pit
concave function
reentrant
Đức
zahnen
anfressen
auskehlen
ausnehmen
răng, sự cắt răng cưa, vết khía, rãnh cắt, vết lõm, vết dập, làm lõm, hư hỏng, sự cố, vết xước, vết cào, cái răng
recess, reentrant
Mô tả một vật có một hay nhiều phần hướng vào trong.
Describing an object that has one or more sections pointing inward.
zahnen /vt/CƠ/
[EN] dent
[VI] làm lõm
anfressen /vt/CNSX/
[EN] pit
[VI] làm lõm, tẩm thực
auskehlen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm rãnh, làm lõm
ausnehmen /vt/CT_MÁY/
[VI] làm lõm, làm rãnh