Việt
làm lõm
vi: das Kind zahnt dúa bé mọc răng.
đan
bện
tết hàng mây tre
làm răng .
Anh
dent
dentition
Đức
zahnen
Dentition
zähnen
Pháp
Dentition,Zahnen /SCIENCE/
[DE] Dentition; Zahnen
[EN] dentition
[FR] dentition
zahnen /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/
đan; bện; tết hàng mây tre (flechten);
zähnen /vt/
làm răng (trên cái gì).
zahnen /vt/CƠ/
[EN] dent
[VI] làm lõm