Klöppelei /f =, -en/
sự] đan, bện.
Häkelarbeit /f =, -en/
sự] đan, dệt.
Strickkleidung /f =, -en/
đồ, hàng] đan, dệt kim; -
Strickzeug /n -(e)s, -e/
đồ, hàng] đan, dệt kim.
Verschlingung /f =, -en/
sự] đan, bện, tết.
flechten /vt/
đan, bên, kết, tết; vặn, xoắn, xe; đóng cỏ; einen Bund flechten (nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.
Flechtwerk /n -(e)s, -e/
sự] đan, bện, tết, kết; đồ đan; -
Strickarbeit /í =, -en/
í =, đồ, hàng] đan, đan máy, dệt kim; -
Verwebung /f =, -en/
sự] dệt, đan, tết, bện, kết.
Geflecht /n -(e)s,/
1. [sự] đan, bện, tết; 2. đồ đan.
anhakeln /vt/
đan, gắn cái để móc, đính cái để treo.
ketteln /vt/
1. gông, cùm; 2. đan, dệt kim; 3.(dệt) bện, tét.
knüpfen /vt/
1. thắt, buộc, cột; an (A) buộc, trói, ràng buộc, câu thúc, gò bó, câu nệ; . 2.đan, bện, tết, két;
spleißen /1 vt/
1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.
verflechten /vt/
1. bện... vào, tết... vào, đan, bện, tết; 2. kéo... vào, lôi... vào, lôi cuón... vào; J -n in ein Gespräch - lôi cuốn ai vào cuộc đàm đạo;
wirken /I vi/
1. hành động, hoạt dộng, chuyển động; 2. (auf A) tin động, ảnh hưỏng, có tác dụng; (về thuốc) có công hiệu, có hiệu nghiêm; 3. làm, làm việp, công tác; II vt 1. dệt, dệt củi, đan; (trên máy) đan máy, dệt kim; 2. das wirkt Wunder điều đó làm nên những điều ki diệu.