schleißen /vt/
1. chẻ đóm; 2. bóc, tưóc (vỏ cây); 3. vặt lông, nhổ lông, làm lông.
spleißen /1 vt/
1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.