entfiedern /vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông,
haaren /I vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông; 11 vi u
abiedem I /I vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông; II vi [bị] vặt lông, làm lông.
berupien /vt/
vặt lông, nhổ lông, làm lông,
ausrupfen /vt/
nhổ, vặt, rút ra, vặt lông,
pflücken /vt/
1. hái, bút (hoa, quả); 2. vặt lông, làm lông, nhổ lông (chim, gà v.v..).
schleißen /vt/
1. chẻ đóm; 2. bóc, tưóc (vỏ cây); 3. vặt lông, nhổ lông, làm lông.
rupfen /vt/
1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.