Việt
vặt
nhổ
vặt lông
bứt ra.
rút ra
bứt ra
rứt ra
rứt đứt
giật đứt
mân mê
văn
véo
nhổ lông
cuỗm sạch
cưdp sạch
vơ vét
lột sạch.
Đức
klein
un-
bedeutend
bedeutungslos
geringfügig
ausrufen
-zupfen .
auszupfen
ausrupfen
abzupfen
ausrupten
abrupfen
rupfen
die Blütenblätter abzupfen
bứt các cánh hoa. ab|zwa.cken (sw. V.; hat) (ugs.): cắt đứt, ngắt đứt
ein Stück Draht abzwacken
cắt một đoạn dây kẽm.
abzupfen /(sw. V.; hat)/
nhổ; vặt; bứt ra;
bứt các cánh hoa. ab|zwa.cken (sw. V.; hat) (ugs.): cắt đứt, ngắt đứt : die Blütenblätter abzupfen cắt một đoạn dây kẽm. : ein Stück Draht abzwacken
ausrupten /(sw. V.; hat)/
nhổ; vặt; rứt ra; vặt lông (ausreißen);
abrupfen /(sw. V.; hat)/
vặt; nhổ; rứt đứt; giật đứt;
auszupfen /vt/
nhổ, vặt, bứt ra.
ausrupfen /vt/
nhổ, vặt, rút ra, vặt lông,
rupfen /vt/
1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.
1) klein (a); dò vặt kleine Gegenstände m/pl;
2) un- , bedeutend (a), bedeutungslos (a), geringfügig (a);
3) ausrufen (a), -zupfen (a).