Việt
nhổ
vặt
bứt ra.
nhổ ra
vặt ra
bứt ra
rứt ra
Đức
auszupfen
jmdm. graue Härchen auszupfen
nhổ tóc bạc cho ai.
auszupfen /(sw. V.; hat)/
nhổ ra; vặt ra; bứt ra; rứt ra;
jmdm. graue Härchen auszupfen : nhổ tóc bạc cho ai.
auszupfen /vt/
nhổ, vặt, bứt ra.