anspucken /vt/
khạc, nhổ; mặc, mặc kệ, thây kệ.
fasern /vt/
nhổ, bứt, dút;
auszupfen /vt/
nhổ, vặt, bứt ra.
anspeien /vt/
khạc, nhổ, làm bắn nưỏc bọt.
ausrupfen /vt/
nhổ, vặt, rút ra, vặt lông,
abpflücken /vt/
hái, ngắt, phá, giật, nhổ, cạy.
extrahieren /vt/
1. lắy (rút, kéo)... ra, trích dẫn; 2. (y) nhổ (răng); 3. (hóa) tách lý, chiét.
hinunterreißen /vt/
1. hái, ngắt, bẻ, giật, giựt, nhổ, cạy; 2. kéo [lôi] xuống; hinunter
Extraktion /f =, -en/
1. [sự] trích (sách); 2. [sự] nhổ (răng); 3. [sự] rút, moi, hút, bóp, nặn; 4. [sự] chiết, tách ly.
herunterreißen /vt/
giật, nhổ, cạy; 2. phê bình kịch liệt, phê phán gắt gao, công kích dữ dội, đập; herunter
raufen /I vt/
1. nhổ, bứt, dút; 2. vò, xoa, mân, mân mê, đập tuóc, ngâm rủa, làm sạch; II vi đánh nhau, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau;
reißen I /I vt/
1. nhổ, nít, giằng; (hoa, lá) ngắt, hái, bẻ, bứt; (chia thành mảnh nhỏ) xé, xé rách, xé toạc, xé tan; giật, lôi, kéo; 2. nhức, đau, đau nhúc, đau nhói, đau buổt; es reißt mich [mir] in allen Gliedern tôi đau nhức hết xương cốt; 3.: etw. an sich (A) reißen I chiếm đoạt, chiếm giữ, giành; die Macht an sich (A) - giành chính quyền, cưóp chính quyền; II vi 1. (an D)giật, giằng, lôi, kéo; 2. (s) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra;
brechen /1 vt/
1. bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy, nhổ, rứt, ngắt, hái, bứt bé (hoa); ein Loch durch die Máuer brechen đục thủng tưòng; den Flachs brechen vò lanh; den Acker brechen cày vâ; einen Satz brechen (in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein Wort brechen nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp; den Zorn brechen nén giận; das Joch brechen lật đổ (quật đổ, đánh đổ) ách thống trị; einen Rekórd brechen phá kỉ hạc; 4.làm khúc xạ; làm khúc chiết (ánh sáng); II vi 1. (s) [bị] gãy, nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mắt (về quan điểm); tắt đi, im đi, lặng đi (về âm); 3. (h) (mit D) cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt; mít einer Gewohnheit brechen vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;
spucken /I vi/
khạc nhổ, nhổ; auf j-n, auf etw. (A) spucken mặc kệ, kệ thây, mặc xác; II vt khạc, khạc nhổ (ra máu), nhổ (dòm).
speien /I vt/
1. khạc nhổ, nhổ; Blut speien khạc ra máu; 2. phun, phun ra; Feuer speien phun lủa; 11 vi khạc, khạc nhổ.