TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách ly

tách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm tách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng gạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly dị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phái 2. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tách ly

decant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

schism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tách ly

extrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dialyse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektroabscheidung

Sự tách ly bằng điện

Trennfaktor (relative Flüchtigkeit)

Hệ số tách ly (độ bay hơi tương đối)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ladungstrennung

Sự tách ly điện tích

Solche Trennverfahren sind z. B. das Filtrieren oder auch das magnetische Trennen.

Lọc hay tách bằng từ trường là thí dụ cho phương pháp tách ly.

Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an.

Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

schism

1. Phân ly, tách ly, ly khai, ly dị, phân phái 2. Tông phái, phái biệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decant

lắng gạn, chắt, tách ly

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dialyse /f =, -n (hóa)/

sự] tách ly, thấm tách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrahieren /[ekstra'hi:ron] (sw. V.; hat)/

(Chemie, Pharm ) tách ly; chiết (ausziehen);