Việt
tách ly
chiết
thấm tách.
lắng gạn
chắt
1. Phân ly
ly khai
ly dị
phân phái 2. Tông phái
phái biệt
Anh
decant
schism
Đức
extrahieren
Dialyse
Elektroabscheidung
Sự tách ly bằng điện
Trennfaktor (relative Flüchtigkeit)
Hệ số tách ly (độ bay hơi tương đối)
Ladungstrennung
Sự tách ly điện tích
Solche Trennverfahren sind z. B. das Filtrieren oder auch das magnetische Trennen.
Lọc hay tách bằng từ trường là thí dụ cho phương pháp tách ly.
Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an.
Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường.
1. Phân ly, tách ly, ly khai, ly dị, phân phái 2. Tông phái, phái biệt
lắng gạn, chắt, tách ly
Dialyse /f =, -n (hóa)/
sự] tách ly, thấm tách.
extrahieren /[ekstra'hi:ron] (sw. V.; hat)/
(Chemie, Pharm ) tách ly; chiết (ausziehen);