schism
1. Phân ly, tách ly, ly khai, ly dị, phân phái 2. Tông phái, phái biệt
sect
Giáo phái, tông phái, phái biệt, học phái, môn phái, phái, tiểu phái
sectarian
1. Thuộc: giáo phái, tông phái..., có thành kiến tông phái, có lối nhìn phân phái, tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái, phái biệt; người có ý thức rất nặng về hệ phái, tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái