TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người có ý thức rất nặng về hệ phái

1. Thuộc: giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thành kiến tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có lối nhìn phân phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người có ý thức rất nặng về hệ phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người có ý thức rất nặng về hệ phái

sectarian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sectarian

1. Thuộc: giáo phái, tông phái..., có thành kiến tông phái, có lối nhìn phân phái, tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái, phái biệt; người có ý thức rất nặng về hệ phái, tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái