Việt
1. Thuộc: giáo phái
tông phái...
có thành kiến tông phái
có lối nhìn phân phái
tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái
phái biệt
người có ý thức rất nặng về hệ phái
tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái
Anh
sectarian
1. Thuộc: giáo phái, tông phái..., có thành kiến tông phái, có lối nhìn phân phái, tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái, phái biệt; người có ý thức rất nặng về hệ phái, tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái