TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tông phái

tông phái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiểu phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thần giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia sẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham gia 2. Rước thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rước lễ 3. Giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo.<BR>~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tông phái

1. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt. 2. Danh xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xưng hô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh danh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có thành kiến tông phái

1. Thuộc: giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thành kiến tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có lối nhìn phân phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người có ý thức rất nặng về hệ phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tông phái

sects

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

relilgious schools

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tông phái

denomination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có thành kiến tông phái

sectarian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sect

Giáo phái, tông phái, phái biệt, học phái, môn phái, phái, tiểu phái

communion

1. Thần giao, linh giao, tương thông, cộng chung, giao thông, phân hưởng, chia sẻ, tham gia 2. Rước thánh thể, rước lễ 3. Giáo phái, tông phái, đoàn thể tôn giáo.< BR> ~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình, lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

denomination

1. Tông phái, giáo phái, phái biệt. 2. Danh xưng, xưng hô, mệnh danh.

sectarian

1. Thuộc: giáo phái, tông phái..., có thành kiến tông phái, có lối nhìn phân phái, tư tưởng phái biệt rất sâu đậm 2. Môn đồ tông phái, phái biệt; người có ý thức rất nặng về hệ phái, tín đồ Giáo Hội thuộc ly phái

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tông phái

sects, relilgious schools