Fahrzeugverkehr /m, -s,/
giao thông; sự lưu thông xe cộ.
Kommunikation /f =, -en/
1. (đường) giao thông [liên lạc); (sự) giao thông, liên lạc; 2. (ngôn ngữ) (sự) giao tiếp.
Kommunikation /f =, -en/
1. (sự) giao thông, thông tin liên lạc; 2. sự giao tiếp.
Verkehr /m-(e/
1. giao thông đưông phố, giao thông; im Verkehr sein đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển; Banknoten in den Verkehr bringen đề giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc; keinen Verkehr mit j -m haben không có tiếp xúc gì vói ai.