TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao thông

giao thông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương tiện giao thông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vận chuyển phù sa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thông tin liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông tin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên thông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Thần giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia sẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham gia 2. Rước thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rước lễ 3. Giáo phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể tôn giáo.<BR>~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
giao thông đưông phố

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông đưông phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giao thông

traffic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transport

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 circulation traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic and transport

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

communication

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

communion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giao thông

Verkehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verkehrswesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao thông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fahrzeugverkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommunikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giao thông đưông phố

Verkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giao thông

Trafic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Internet, Telematik (z.B. Notruf, Verkehrsinformationen)

Internet, viễn tin (thí dụ gọi cấp cứu, tin tức giao thông)

Die Verkehrssicherheit nach StVZO § 29 (Anl. VIII) wird überprüft.

An toàn giao thông của xe được kiểm tra theo quy định StVZO § 29.

v Andere Verkehrsteilnehmer zu warnen, z.B. durch Warnblinkanlage.

Cảnh báo người tham giao thông khác, thí dụ qua đèn chớp cảnh báo.

Damit ist die Verkehrssicherheit im Winter stark eingeschränkt!

Như thế, độ an toàn giao thông vào mùa đông sẽ giảm rất nhiều!

Alarmdauer. Sie ist in der StVZO geregelt.

Thời gian báo động được quy định bởi các quy chế giao thông StVZO.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Verkehr sein

đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển;

Banknoten in den Verkehr bringen đề

giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc;

keinen Verkehr mit j -m haben

không có tiếp xúc gì vói ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communion

1. Thần giao, linh giao, tương thông, cộng chung, giao thông, phân hưởng, chia sẻ, tham gia 2. Rước thánh thể, rước lễ 3. Giáo phái, tông phái, đoàn thể tôn giáo.< BR> ~ under both species Lãnh nhận Thánh Thể dưới hai hình, lãnh Mình và Máu thánh một lượt.<

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

communication

giao thông; thông tin; sự liên thông

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

traffic

giao thông, vận chuyển

Từ điển Tầm Nguyên

Giao Thông

Giao: qua lại, thông: hai bên thông thương với nhau. lại có nghĩa chung lén giao thiệp với quân địch. Chúng cho một án giao thông giặc ngoài. Thơ Cổ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrzeugverkehr /m, -s,/

giao thông; sự lưu thông xe cộ.

Kommunikation /f =, -en/

1. (đường) giao thông [liên lạc); (sự) giao thông, liên lạc; 2. (ngôn ngữ) (sự) giao tiếp.

Kommunikation /f =, -en/

1. (sự) giao thông, thông tin liên lạc; 2. sự giao tiếp.

Verkehr /m-(e/

1. giao thông đưông phố, giao thông; im Verkehr sein đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển; Banknoten in den Verkehr bringen đề giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc; keinen Verkehr mit j -m haben không có tiếp xúc gì vói ai.

Từ điển tiếng việt

giao thông

- dt. 1. Việc đi lại từ nơi này đến nơi khác của người và phương tiện chuyên chở: phương tiện giao thông giao thông thông suốt Bộ giao thông vận tải. 2. Nh. Liên lạc: làm giao thông.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giao thông

[DE] Verkehr

[EN] traffic and transport

[FR] Trafic

[VI] Giao thông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation traffic, traffic

giao thông

traffic

giao thông (trên mạng)

 traffic /toán & tin/

giao thông (trên mạng)

Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao thông

giao thông

Verkehr m; Verkehrswesen n; giao thông hàng không Luftverkehr m; giao thông bàng xe ô tô Autoverkehr in; giao thông di lại Straßenverkehr m; giao thông g' än Nahverkehr m; giao thông hàng hài Schiffsverkehr m; giao thông häng không Luftverkehr m; Flugverkehr m; giao thông ngoại Ô Vorverkehr m; giao thông dường phố Straßenverkehr m,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

traffic

giao thông

transport

giao thông, phương tiện giao thông; sự vận chuyển phù sa (trong iòng chảy)