TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traffic

giao thông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu thõng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

~ impact study nghiên cứu tác động của giao thông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưu lượng thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận chuyển đặc biệt nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giao thông đường bộ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
start data traffic

bắt đầu lưu lượng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
entering traffic

lưu lượng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 circulation traffic

giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 extraordinary traffic

vận chuyển đặc biệt nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

traffic

traffic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extraordinary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
start data traffic

Start Data Traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
entering traffic

entering traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic amount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 circulation traffic

 circulation traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 extraordinary traffic

 Extraordinary Traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Extraordinary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

traffic

Verkehr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Straßenverkehr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nachrichtenverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenverkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

traffic

Trafic routier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trafic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehr /m/V_TẢI/

[EN] traffic

[VI] sự lưu thông, sự giao thông

Datenverkehr /m/M_TÍNH/

[EN] traffic

[VI] lưu lượng tin, lưu lượng dữ liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traffic /IT-TECH/

[DE] Nachrichtenverkehr

[EN] traffic

[FR] trafic

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

traffic

giao thông, vận chuyển

Từ điển pháp luật Anh-Việt

traffic

(to traffic) : thương mại; vận tài; gian thương, hối mại. Từ này thường dùng chì nghĩa buôn bán, thương mại có tính cách lậu, xắu ; - traffic in arms, in drugs - buôn bán (bầt hợp pháp) khí giới, chất ma túy. - traffic in votes - hối mại ành hường, mưu kế tuyển cứ. - white slave traffic - buôn phụ nữ da trắng, buôn bán bạch nò. - to traffic in benefices - sự buôn thân bán thánh - traffic accident - tai nạn lưu thòng - road traffic - sự vận tải, sự lăn bánh, sự chạy (xe) - traffic regulations - quì lệ lưu thông - (nghề hàng hái) near, far, traffic - vận chuyên duyên hài, đường dài, vận chuyên duyên hãi dường ngắn. - ocean traffic - vận tái viễn dương,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

traffic

[DE] Straßenverkehr

[EN] (road) traffic

[FR] Trafic routier

[VI] Giao thông đường bộ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verkehr

(motor) traffic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic

giao thông (trên mạng)

traffic

sự giao thông

traffic

sự lưu thông (dữ liệu)

traffic

lưu lượng dữ liệu

traffic

lưu lượng thông tin

traffic

lưu lượng tin

Traffic,Extraordinary

vận chuyển đặc biệt nặng

Start Data Traffic, traffic /toán & tin/

bắt đầu lưu lượng dữ liệu

entering traffic, traffic, traffic amount, traffic load, water discharge

lưu lượng vào

 circulation traffic, traffic

giao thông

 Extraordinary Traffic, Traffic,Extraordinary /xây dựng/

vận chuyển đặc biệt nặng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

traffic

~ impact study nghiên cứu tác động của giao thông

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

traffic

lưa lượng Các thông báo truyền và thu qua một kênh truycn thông.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

traffic

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

traffic

traffic

n. the movement of people, vehicles or ships along a street, road or waterway

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

traffic

giao thông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

traffic

sự lưu thõng (dữ liệu lưu lượng truyền thông )