traffic load /điện lạnh/
tải lưu thông
traffic load /điện tử & viễn thông/
tải thông tin
traffic load /giao thông & vận tải/
tải trọng chuyên chở
traffic load /xây dựng/
tải trọng giao thông
traffic load /điện lạnh/
cường độ lưu thông
traffic load
cường độ lưu thông
entering traffic, traffic, traffic amount, traffic load, water discharge
lưu lượng vào
live load, rolling load, traffic load, traveling load, travelling load
tải trọng di động