live load /cơ khí & công trình/
tải trọng sống (tàu, xe...)
live load /xây dựng/
tác động biến đổi
live load, provisional weight, superimposed load, superload, surcharge
tải trọng tạm thời
changing load, fluctuating load, live load, varying duty, varying load
tải trọng biến đổi
live load, rolling load, traffic load, traveling load, travelling load
tải trọng di động
actual load, cargo, live load, loading capacity, pay load, pay load, paying load, working load, work-load
tải trọng có ích