Việt
tải trọng có ích
tải trọng sử dụng
trọng lượng có ích
trọng lượng ròng
hàng hoá
phụ tải có ích
Anh
pay load
net load
service load
disposable load
actual load
useful load
Net load:
cargo
live load
loading capacity
paying load
working load
work-load
payload
Đức
Nutzladung
Nutzlast
phụ tải có ích, tải trọng có ích
Nutzlast /f/DHV_TRỤ/
[EN] cargo, payload
[VI] tải trọng có ích, hàng hoá (tàu vũ trụ)
Nutzladung /f =, -en (quân sự)/
tải trọng có ích; Nutz
tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
tải trọng có ích, trọng lượng có ích
actual load, cargo, live load, loading capacity, pay load, pay load, paying load, working load, work-load
pay load /XÂY DỰNG/
tải trọng có ích, trọng lượng ròng (không bì)
tải trọng có ích; tải trọng sử dụng