TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

service load

tải trọng có ích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tải trọng sử dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tải làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

service load

service load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

service load

Nutzlast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüstlast

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kaeltebedarf fuer den Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebrauchslast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

service load

charge calorifique d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge de service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge utile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzlast /f/KTC_NƯỚC/

[EN] service load

[VI] tải làm việc

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SERVICE LOAD

tải trọng sử dụng Tải trọng làm việc (working load) thông thường mà kết cấu phải chịu khi chịu tải.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

service load

tải trọng sử dụng, tải trọng có ích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service load /SCIENCE/

[DE] Kaeltebedarf fuer den Betrieb

[EN] service load

[FR] charge calorifique d' exploitation

service load

[DE] Nutzlast

[EN] service load

[FR] charge de service; charge utile

service load,working load

[DE] Gebrauchslast; Nutzlast

[EN] service load; working load

[FR] charge d' exploitation; charge de service

Lexikon xây dựng Anh-Đức

service load

service load

Rüstlast

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

service load

tải trọng sử dụng, tải trọng có ích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

service load

tải trọng có ích; tải trọng sử dụng