traffic /toán & tin/
giao lượng
Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
traffic /toán & tin/
giao thông (trên mạng)
Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
traffic /toán & tin/
sự lưu thông (dữ liệu)
traffic /ô tô/
xe cộ trên đường
traffic /ô tô/
xe cộ trên đường
traffic
lưu lượng thông tin
traffic /toán & tin/
lưu lượng tin
traffic /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
Traffic,Interference with
can thiẹp vào việc đi lại
circulation traffic, traffic
giao thông
goods circulation, traffic
sự lưu thông hàng hóa
rope hauling, traffic
sự vận chuyển bằng cáp
communication, conjunction, traffic
sự giao thông
Start Data Traffic, traffic /toán & tin/
bắt đầu lưu lượng dữ liệu
Extraordinary Traffic, Traffic,Extraordinary /xây dựng/
vận chuyển đặc biệt nặng
effective throughput, thruput, traffic
lưu lượng thực
Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
entering traffic, traffic, traffic amount, traffic load, water discharge
lưu lượng vào