thruput /toán & tin/
tốc độ dòng chảy
thruput
khả năng thông qua
thruput
năng suất thông qua
throughput, thruput
năng suất thông qua
effective throughput, thruput, traffic
lưu lượng thực
Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
takeoff power rating, throughput, thruput, electrical capacitance /toán & tin/
định mức công suất cất cánh
flow speed, flow velocity, rate of runoff, thruput, velocity of flow
tốc độ dòng chảy