takeoff power rating /xây dựng/
định mức công suất cất cánh
takeoff power rating
định mức công suất cất cánh
takeoff power rating, wattage rating /điện lạnh/
định mức công suất cất cánh
takeoff power rating /giao thông & vận tải/
định mức công suất cất cánh
takeoff power rating, throughput, thruput, electrical capacitance /toán & tin/
định mức công suất cất cánh
takeoff power rating
định mức công suất cất cánh