Việt
định mức công suất cất cánh
Anh
takeoff power rating
wattage rating
throughput
thruput
electrical capacitance
Đức
Startnennleistung
takeoff power rating, wattage rating /điện lạnh/
takeoff power rating, throughput, thruput, electrical capacitance /toán & tin/
Startnennleistung /f/VTHK/
[EN] takeoff power rating
[VI] định mức công suất cất cánh