TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 throughput

xuyên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lượng truyền qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lượng vật liệu đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tiêu thụ xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng theo khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định mức công suất cất cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chứa tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 throughput

 throughput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thruput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flyball-weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass rate of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

takeoff power rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical capacitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed of stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tankage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughput /xây dựng/

xuyên liệu

 throughput

năng lượng truyền qua

 throughput

số lượng vật liệu đưa vào

 throughput

năng suất (truyền)

 throughput

khả năng thông qua

 throughput

năng suất thông qua

 throughput /điện tử & viễn thông/

lưu lượng (thông tin)

 throughput /hóa học & vật liệu/

số lượng vật liệu đưa vào

Việc cấp một vật liệu cho một hệ thống; sử dụng trong trường hợp đo số lượng của khí ga hay hơi đi qua một bộ phận của dây chuyền hay một phần của ống hoặc dây bơm trong một thời gian xác định.

The movement of a material through a system; specific uses include a measure of the quantity of gas or vapor passing through a piece of equipment or section of a pipe or pump line during a specified time.

 throughput, thruput

năng suất thông qua

petrol consumption, throughput /hóa học & vật liệu/

mức tiêu thụ xăng (động cơ)

 throughput, transmission power, transmittance

năng suất truyền

 flow field, flyball-weight, throughput

thông lượng

Một khả năng tổng thể của máy tính được đo bằng tốc độ truyền dữ liệu thông qua mọi bộ phận trong hệ thống, gồm cả các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ đĩa. Năng lực truyền qua là một thông số cho biết về khả năng hoạt động của hệ máy có ý nghĩa hơn nhiều so với một số các trị số tốc độ benchmark thường ghi trong các quảng cáo máy tính. Tốc độ benchmark chỉ liên quan đến sự thực hiện các thuật toán tính toán nhiều mà thôi. Một máy tính nếu được trang bị các chip RAM tốc độ thấp, không có bộ nhớ cache, hoặc một đĩa cứng tốc độ chậm, thì có thể sẽ hoạt động nhanh bằng tốc độ của bộ xử lý. Trong Windows tốc độ còn có thể chậm hơn trừ phi bạn có cài thêm vào bộ tăng tốc đồ họa để hiện hình nhanh.

mass rate of flow, run off, throughput

lưu lượng theo khối lượng

takeoff power rating, throughput, thruput, electrical capacitance /toán & tin/

định mức công suất cất cánh

 flow velocity, rate of flow, speed of stream, stream velocity, throughput

lưu tốc

design capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput

sức chứa tính toán