TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng vật liệu đưa vào

số lượng vật liệu đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số lượng vật liệu đưa vào

 throughput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughput

số lượng vật liệu đưa vào

 throughput /hóa học & vật liệu/

số lượng vật liệu đưa vào

Việc cấp một vật liệu cho một hệ thống; sử dụng trong trường hợp đo số lượng của khí ga hay hơi đi qua một bộ phận của dây chuyền hay một phần của ống hoặc dây bơm trong một thời gian xác định.

The movement of a material through a system; specific uses include a measure of the quantity of gas or vapor passing through a piece of equipment or section of a pipe or pump line during a specified time.