transmittance /xây dựng/
hệ số truyền (sáng)
transmittance /điện tử & viễn thông/
hệ số vô tuyến
transmittance
độ truyền qua
transmittance
hệ số truyền qua
transmittance /toán & tin/
tính trong (suốt)
transmittance /cơ khí & công trình/
hệ số truyền
transmittance /cơ khí & công trình/
hệ số truyền (sáng)
transmittance, transparency /xây dựng/
độ trong (suốt)
transmittance, transparency /xây dựng/
tính trong (suốt)
sound transmission factor, transmittance
hệ số truyền âm (thanh)
porosity, transmittance, transparency
độ truyền qua
throughput, transmission power, transmittance
năng suất truyền