TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trong

độ trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ trong

 clearness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transparency

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

độ trong

Klarheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transparenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den Temperaturverlauf bei der Dampfsterilisation in einem Autoklaven.

Mô tả diễn biến nhiệt độ trong việc tiệt trùng hơi nước trong một nồi hấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein elektrischer Heizwiderstand verändert die Temperatur im Dehnstoffelement.

Nhiệt độ trong phần tử giãn nở được thay đổi qua một điện trở nhiệt.

Durch einen Drehschalter kann eine Temperatur im Innenraum des Kraftfahrzeugs eingestellt werden.

Nhiệt độ trong cabin xe có thể được hiệu chỉnh bằng một công tắc xoay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Raumtemperatur

Nhiệt độ trong phòng

Auch für Messungen nahe der Raumtemperatur geeignet (besser als Thermoelemente)

Thích hợp để đo nhiệt độ gần với nhiệt độ trong phòng (tốt hơn cặp nhiệt điện)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transparenz /die; -/

(Optik) độ trong;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transparency

độ trong

Thuộc về nước: Chất lượng hay điều kiện của nước có đặc tính truyền ánh sáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klarheit /f/KTC_NƯỚC/

[EN] clearness

[VI] độ trong (nước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearness

độ trong (nước)

 transmittance, transparency /xây dựng/

độ trong (suốt)