TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transparency

tính trong suốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

độ trong suốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minh bạch

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế

giày trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giây acotat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thông suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dương bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phim dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy bóng kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ truyền qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độtrong suốt ~ of atmosphere độtrong suốt của khí quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tính công khai

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

tính minh bạch

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Sự rõ ràng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trong suốt

 
Từ điển phân tích kinh tế

Sự trong sáng/ sự công khai

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Sự trong suốt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

miếng plastic chiếu trên màn hình

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

độ trong

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

transparency

transparency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

slide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

training slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decalcomania

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

window sticker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transparency

Transparenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diapositiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchsichtigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bitfolgeunabhängigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schuldia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abziehbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transparency

transparence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transparence du réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vue fixe d'instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décalcomanie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitrophanie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transparency

độ trong

Thuộc về nước: Chất lượng hay điều kiện của nước có đặc tính truyền ánh sáng.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

transparency

miếng plastic chiếu trên màn hình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Transparenz

transparency

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

transparency

Sự trong suốt (của màu)

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Transparency

Sự trong sáng/ sự công khai

Từ điển phân tích kinh tế

transparency

minh bạch, trong suốt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transparency /SCIENCE,TECH/

[DE] Transparenz

[EN] transparency

[FR] transparence

transparency /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Durchsichtigkeit; Transparenz

[EN] transparency

[FR] transparence

transparency /IT-TECH/

[DE] Transparenz

[EN] transparency

[FR] transparence du réseau

transparency /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bitfolgeunabhängigkeit; Transparenz

[EN] transparency

[FR] transparence

training slide,transparency /TECH/

[DE] schuldia

[EN] training slide; transparency

[FR] vue fixe d' instruction

decal,decalcomania,sticker,transfer,transparency,window sticker /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abziehbild

[EN] decal; decalcomania; sticker; transfer; transparency; window sticker

[FR] adhesif; décalcomanie; vitrophanie

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Transparency

[VI] (n) Sự rõ ràng, minh bạch

[EN] (i.e. sharing information and acting in an open manner; (e.g. ~ in procurement, recruitment practices). Hence,

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Transparency

Tính công khai; tính minh bạch

Nghĩa vụ phải công bố tất cả luật lệ, quy định, quyết định tưpháp, quy định hành chính áp dụng chung và các hiệp định quốc tế điều chỉnh Thương mại hàng hoá và dịch vụ, cũng nhưnghĩa vụ phải thực hiện các công cụ này một cách hợp lý và công bằng. Nghĩa vụ về tính công khai đượcquy định trong Điều X của GATT, Điều III của GATS và các hiệp định khác của WTO. Xem thêm notification và surveillance.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transparency

độtrong suốt ~ of atmosphere độtrong suốt của khí quyển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transparenz /f/IN, C_DẺO, V_THÔNG/

[EN] transparency

[VI] sự thông suốt (của mạng)

Dia /nt/FOTO/

[EN] slide, transparency (Mỹ)

[VI] dương bản, ảnh trong suốt

Diapositiv /nt/FOTO/

[EN] slide, transparency (Mỹ)

[VI] phim dương, giấy bóng kính

Durchlässigkeit /f/V_THÔNG/

[EN] transmission, transparency

[VI] độ truyền qua, độ trong suốt

Tự điển Dầu Khí

transparency

[træns'pærənsi]

o   tính trong suốt

Khả năng của một cấu kiện ở ngoài biển để lực sóng đi qua, chứ không hấp thụ.

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Transparency

Minh bạch Là mục tiêu chính sách của các thỏa thuận thuơng mại đa phuơng cũng nhu các chính sách viễn thông quốc gia của nhiều nuớc. Sự minh bạch của các thỏa thuận kết nối đuợc rõ ràng, minh bạch, công khai là phuơng tiện hiệu quả để ngăn chặn những hành động gian lận của những nhà khai thác thống lĩnh trên thị truờng. Việc công bố những thỏa thuận cũng tạo điều kiện cho co quan quản lý và tất cả các đối tuọng tham gia so sánh kết nối, điều khoản và các điều kiện của kết nối.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transparency

giày trong, giây acotat; tính trong suốt; độ trong suốt