Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Eigenschaften: Glasklar, polierfähig, hart, elastisch, kleb- und schweißbar; beständig gegen Benzin, Öl, Säuren. |
Đặc tính: Trong suốt, đánh bóng được, cứng, đàn hồi, có thể dán và hàn được, bền đối với xăng, dầu, acid. |
Eigenschaften: Glasklar, lichtecht, geruchlos, einfärbbar; hart, spröde, beständig gegen schwache Säuren und Lösemittel. |
Đặc tính: Trong suốt, bền ánh sáng, không mùi, có thể pha màu, cứng, giòn, bền đối với acid yếu và dung môi. |
Eigenschaften: Transparent, einfärbbar, kleb- und schweißbar; beständig gegen Öl, Benzin, Laugen; empfindlich gegen Azeton. |
Đặc tính: Trong suốt, có thể pha màu, có thể dán và hàn được, bền đối với dầu, xăng, chất kiềm, nhạy đối với aceton. |
Eigenschaften: Glasklar, kann hart, spröde, weich oder elastisch sein, gut gießbar, gute Haftfähigkeit; beständig gegen Öl, Benzin, Lösemittel, schwache Säuren und Laugen. |
Đặc tính: Trong suốt, có thể cứng, giòn, mềm hoặc đàn hồi; dễ đúc, tính bám tốt, bền đối với dầu, xăng, dung môi, acid yếu và dung dịch kiềm. |
Eigenschaften: Glasklar, verzerrungsfrei, lichtecht, zäh, hohe Festigkeit, beständig gegen schwache Säuren und Laugen, kratzfest. |
Đặc tính: Trong suốt, không co rút (méo mó), bền ánh sáng (không bị ánh sáng làm mờ), dai, độ bền cao, bền đối với acid yếu và kiềm, khó trầy xước. |