TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính trong suốt

tính trong suốt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự trong suốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ trong suö't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giây acotat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thấu suốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trong sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ ràng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ rệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang minh chính đại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính trong suốt

diaphaneity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transparency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transparent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính trong suốt

Transparenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchsichtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Glasklar, polierfähig, hart, elastisch, kleb- und schweißbar; beständig gegen Benzin, Öl, Säuren.

Đặc tính: Trong suốt, đánh bóng được, cứng, đàn hồi, có thể dán và hàn được, bền đối với xăng, dầu, acid.

Eigenschaften: Glasklar, lichtecht, geruchlos, einfärbbar; hart, spröde, beständig gegen schwache Säuren und Lösemittel.

Đặc tính: Trong suốt, bền ánh sáng, không mùi, có thể pha màu, cứng, giòn, bền đối với acid yếu và dung môi.

Eigenschaften: Transparent, einfärbbar, kleb- und schweißbar; beständig gegen Öl, Benzin, Laugen; empfindlich gegen Azeton.

Đặc tính: Trong suốt, có thể pha màu, có thể dán và hàn được, bền đối với dầu, xăng, chất kiềm, nhạy đối với aceton.

Eigenschaften: Glasklar, kann hart, spröde, weich oder elastisch sein, gut gießbar, gute Haftfähigkeit; beständig gegen Öl, Benzin, Lösemittel, schwache Säuren und Laugen.

Đặc tính: Trong suốt, có thể cứng, giòn, mềm hoặc đàn hồi; dễ đúc, tính bám tốt, bền đối với dầu, xăng, dung môi, acid yếu và dung dịch kiềm.

Eigenschaften: Glasklar, verzerrungsfrei, lichtecht, zäh, hohe Festigkeit, beständig gegen schwache Säuren und Laugen, kratzfest.

Đặc tính: Trong suốt, không co rút (méo mó), bền ánh sáng (không bị ánh sáng làm mờ), dai, độ bền cao, bền đối với acid yếu và kiềm, khó trầy xước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transparent

Tính trong suốt, thấu suốt, trong sáng, minh bạch, rõ ràng, rõ rệt, quang minh chính đại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transparency

giày trong, giây acotat; tính trong suốt; độ trong suốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchsichtigkeit /die; -/

tính trong suốt; độ trong suốt (Transparenz );

Transparenz /die; -/

(bildungsspr ) tính trong suốt; độ trong suö' t (Durchsichtig keit, [Lichtjdurchlässigkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transparenz /í =/

í tính trong suốt, sự trong suốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability /toán & tin/

tính trong suốt

 transparence /toán & tin/

tính trong suốt

 transparency /toán & tin/

tính trong suốt

 permeability, transparence, transparency

tính trong suốt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diaphaneity

tính trong suốt (khoáng vật)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

diaphaneity

tính trong suốt