permeability /xây dựng/
độ thẩm thấu
permeability /điện/
độ thẩm từ
permeability /cơ khí & công trình/
tính thấm nước
permeability /điện lạnh/
tính thẩm
permeability /toán & tin/
tính trong suốt
permeability /xây dựng/
tính từ thẩm
permeability /điện/
tính từ thẩm
Đại lượng vật lý đặc trưng cho tính từ của một chất.
permeability /y học/
tinh thấm
permeability
độ thẩm thấu
permeability
hằng số từ thẩm
permeability, transparency /toán & tin/
sự trong suốt
penetrability, permeability /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
tính xuyên
magnetic permeability, permeability /điện lạnh/
hệ số từ thẩm
magnetic permeability, permeability /điện lạnh/
hằng số từ thẩm