TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 permeability

độ thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ thẩm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính từ thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số từ thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trong suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số từ thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 permeability

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transparency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability /xây dựng/

độ thẩm thấu

 permeability /điện/

độ thẩm từ

 permeability /cơ khí & công trình/

tính thấm nước

 permeability /điện lạnh/

tính thẩm

 permeability /toán & tin/

tính trong suốt

 permeability /xây dựng/

tính từ thẩm

 permeability /điện/

tính từ thẩm

Đại lượng vật lý đặc trưng cho tính từ của một chất.

 permeability /y học/

tinh thấm

 permeability

độ thẩm thấu

 permeability

hằng số từ thẩm

 permeability, transparency /toán & tin/

sự trong suốt

 penetrability, permeability /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

tính xuyên

 magnetic permeability, permeability /điện lạnh/

hệ số từ thẩm

 magnetic permeability, permeability /điện lạnh/

hằng số từ thẩm