TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thẩm

tính thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính thẩm

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Anwendungen, die gasdicht sein sollen, eignen sich IIR(XIIR)/PP-Blends, denn die elastomeren Phasen aus Butyl- (IIR) oder Halobutylkautschuken (XIIR) haben ausgezeichnete Permeationseigenschaften.

Hỗn hợp IR(XIIR)/PP thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kín khí bởi các pha đàn hồi từ cao su butyl (IIR) hoặc cao su halobutyl (XIIR) có đặc tính thẩm thấu tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability /điện lạnh/

tính thẩm