Việt
tính thấm nước
Anh
water permeability
hydraulic permeability
permeability
perviousness
capillary percolation
capillary permeability
Đức
Wasserdurchlässigkeit
[EN] water permeability
[VI] tính thấm nước,
hydraulic permeability /cơ khí & công trình/
permeability /cơ khí & công trình/
perviousness /cơ khí & công trình/
capillary percolation, capillary permeability /xây dựng/
Wasserdurchlässigkeit /f/C_DẺO/
[VI] tính thấm nước