perviousness /cơ khí & công trình/
tính dễ thấm nước
perviousness /cơ khí & công trình/
tính thấm nước
perviousness
độ thấm qua
perviousness, porosity
độ thấm qua
permeability apparatus, perviousness
thiết bị đo độ thấm
blistering, looseness, perviousness, poriness, porosity
độ xốp