magnetic permeability /hóa học & vật liệu/
độ thấm từ
magnetic permeability
độ từ thẩm
magnetic permeability
hằng số từ thẩm
magnetic permeability /toán & tin/
hàng số từ thẩm
magnetic permeability /điện/
hàng số từ thẩm
magnetic permeability, permeability /điện lạnh/
hệ số từ thẩm
magnetic permeability, permeability /điện lạnh/
hằng số từ thẩm