magnetische Durchdringbarkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic permeability
[VI] độ từ thẩm, hằng số từ thẩm
magnetische Durchlässigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic permeability
[VI] hằng số từ thẩm, độ từ thẩm
magnetische Permeabilität /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic permeability
[VI] hằng số từ thẩm, độ từ thẩm
Permeabilität /f/HOÁ, ĐIỆN/
[EN] permeability
[VI] độ từ thẩm; độ thấm; tính thấm
Permeabilität /f/D_KHÍ, (địa chất) THAN, C_DẺO, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT&RĐ, KTV_LIỆU/
[EN] permeability
[VI] tính thấm; độ thấm; độ từ thẩm