TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

permeability

độ thấm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ từ thẩm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độ thẩm thấu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tính thấm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thấm từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thấm khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độthấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số thấm hydraulic ~ thấm thuỷ lực magnetic ~ độthấm từ moderate ~ độthấm vừa rapid ~ độthấm nhanh rock ~ độthấm của đá slow ~ độthấm chậm soil ~ độthấm của đất water ~ tính thấm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Độ thông thoáng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Từ thẩm

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

độ từ thẩm <đ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tính thẩm thấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ thông khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 magnetic permeability

hệ số từ thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số từ thẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

permeability

permeability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

permeability coefficient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pérmeability

PÉRMEABILITY

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
 magnetic permeability

 magnetic permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

permeability

Permeabilität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlässigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserdurchlässigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flutbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchDurchdringbarkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchdringbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pérmeability

DURCHLÄSSIGKEIT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

permeability

Perméabilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pérmeability

PERMEABILITÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic permeability, permeability /điện lạnh/

hệ số từ thẩm

 magnetic permeability, permeability /điện lạnh/

hằng số từ thẩm

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PÉRMEABILITY

[DE] DURCHLÄSSIGKEIT

[EN] PÉRMEABILITY

[FR] PERMEABILITÉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Permeabilität /f/HOÁ, ĐIỆN/

[EN] permeability

[VI] độ từ thẩm; độ thấm; tính thấm

Permeabilität /f/D_KHÍ, (địa chất) THAN, C_DẺO, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT&RĐ, KTV_LIỆU/

[EN] permeability

[VI] tính thấm; độ thấm; độ từ thẩm

Durchlässigkeit /f/HOÁ, D_KHÍ, THAN, C_DẺO/

[EN] permeability

[VI] độ thấm

Durchlässigkeit /f/KT_DỆT/

[EN] permeability

[VI] độ thấm

Durchlässigkeit /f/KTV_LIỆU/

[EN] permeability

[VI] độ thấm

Durchdringbarkeit /f/NLPH_THẠCH/

[EN] permeability

[VI] tính thấm, độ thấm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

permeability

tính thấm

Khả năng của một chất hay màng xốp cho phép chất lỏng đi qua. Trong đất: Khả năng để nước, không khí hay rễ cây dễ dàng thấm vào hoặc xuyên qua theo chiều ngang. Tính thấm liên quan chặt chẽ tới cấu trúc và kết cấu của đất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permeability

tính thẩm thấu, độ thấm, độ từ thẩm, độ thông khí (cát khuôn)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Permeability

độ thấm

The rate at which liquids pass through soil or other materials in a specified direction.

Tốc độ các chất lỏng thấm qua đất hoặc các vật liệu khác theo hướng nhất định.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PERMEABILITY

dộ thám Tốc độ truyền lan của một khí hay chất lỏng dưới áp suất, đi qua một vặt liệu như là đất hay bê tông.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchDurchdringbarkeit

permeability

Durchlässigkeit

permeability

Permeabilität

permeability

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Permeabilität

[EN] permeability

[VI] độ từ thẩm < đ, v>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Permeabilität

[EN] permeability

[VI] Từ thẩm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

permeability

Độ thông thoáng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Permeability

Độ thẩm thấu, độ thấm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

permeability

độ từ thấm Độ từ thẩm là khả năng của vật liệu cho phép các đường sức từ (thể hiện ở mật độ đường sức) đi qua nó.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Permeability

[DE] Permeabilität

[VI] độ thấm

[EN] The rate at which liquids pass through soil or other materials in a specified direction.

[VI] Tốc độ các chất lỏng thấm qua đất hoặc các vật liệu khác theo hướng nhất định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permeability /SCIENCE/

[DE] Durchlässigkeit; Permeabilität

[EN] permeability

[FR] perméabilité

permeability /SCIENCE/

[DE] Durchlässigkeit; Permeabilität

[EN] permeability

[FR] perméabilité

permeability /SCIENCE/

[DE] Durchlässigkeit

[EN] permeability

[FR] perméabilité

permeability

[DE] Wasserdurchlässigkeit

[EN] permeability

[FR] perméabilité

permeability /FISCHERIES/

[DE] Flutbarkeit; Permeabilität

[EN] permeability

[FR] perméabilité

permeability /BUILDING/

[DE] Wasserdurchlässigkeit

[EN] permeability

[FR] perméabilité

permeability,permeability coefficient /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Permeabilität

[EN] permeability; permeability coefficient

[FR] perméabilité

Từ điển Polymer Anh-Đức

permeability

Permeabilität, Durchlässigkeit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

permeability

độthấm; hệ số thấm hydraulic ~ (khả năng) thấm thuỷ lực magnetic ~ độthấm từ moderate ~ độthấm vừa rapid ~ độthấm nhanh rock ~ độthấm của đá slow ~ độthấm chậm soil ~ độthấm của đất water ~ tính thấm nước

Tự điển Dầu Khí

permeability

[, pə:miə'biləti]

  • danh từ

    o   độ thấm, độ từ tâm

    - Số đo về khả năng của một chất lỏng chảy qua một loại đá, đơn vị độ thấm là miliđacxi và đacxi.

    - Số đo về khả năng đá có thể nhiễm từ.

    o   hệ số thấm

    §   effective permeability : độ thấm hữu hiệu

    §   horizontal permeability : độ thấm ngang

    §   initial permeability : độ thấm ban đầu

    §   lateral permeability : độ thấm bên

    §   magnetic permeability : độ thấm từ

    §   relative permeability : hằng số từ thấm tương đối

    §   secondary permeability : độ thấm thứ cấp

    §   vertical permeability : độ thấm thẳng

    §   vapor permeability : độ thấm hơi (nước)

    §   permeability coefficient : hệ số thấm

    §   permeability ratio : tỷ số thấm

    §   permeability trap : bẫy thấm

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Permeability

    Độ thẩm thấu, độ thấm

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Permeability

    [EN] Permeability

    [VI] Độ thấm

    [FR] Perméabilité

    [VI] Tốc độ di chuyển của nước (hay khí) qua một vật thể như mặt đường, nền đất.

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Permeabilität

    [EN] Permeability

    [VI] Độ từ thẩm

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    permeability /n/PHYSICS/

    permeability

    độ từ thẩm

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    permeability

    độ thấm

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    permeability

    sự thấm từ; sự thấm khí