Việt
tính thẩm thấu
tính thấm
độ thấm
thấm
lọt
xuyên
thấm thấu
thông hành
đi qua
chạy qua.
Anh
penetrability
permeability
Đức
Durchdringbarkeit
Durchlässigkeit
Pháp
pénétrabilité
Durchdringbarkeit,Durchlässigkeit /SCIENCE/
[DE] Durchdringbarkeit; Durchlässigkeit
[EN] penetrability
[FR] pénétrabilité
Durchdringbarkeit /f =/
1. [sự, tính, độ] thấm, lọt, xuyên, thấm thấu; 2. [khả năng] thông hành, đi qua, chạy qua.
Durchdringbarkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] permeability
[VI] tính thấm, độ thấm
[VI] tính thẩm thấu,